GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
3000
3000
2900
nGàY MƯA
21
LƯợNG MƯA
19
2600
20
20
18
16
2400
14
12
2200
10
2000
9
2000
8
1800
1600
1600
1800
1700
5
6
1800
4
7
12
2100
10
1900
8
6
1700
4
2
1400
Tháng
Lượng mưa
ngày mưa
24
22 22
2800
2800
Lượng mưa mm)
(
2900
số ngày mưa ngày)
(
N TT NGHIP
8
9
10
11
12
1600
1
1700
2
1800
3
1800
4
1700
5
1900
6
2000
7
2100
2800
2900
2900
3000
8
5
6
4
7
9
10
12
19
21
20
0
22
III. MNG LI GIAO THễNG TRONG KHU VC
1/ ng b.
H thng giao thụng khỏ thun li. H thng ng ni tnh c b trớ hp lý
v c nõng cp kiờn c húa, m bo thụng sut n cỏc huyn, xó. Tuy nhiờn cn
phi phỏt trin hn na cỏc h thng ng liờn xó, liờn huyn, nhm to thnh mng
li giao thụng thụng sut, thỳc y nn kinh t phỏt trin.
2/ ng sụng.
H thng sụng ngũi trong khu vc khụng dy c nhng mang nhiu c im
ca sụng ngũi min nỳi cú chiu di ngn v dc, mc nc lờn xung theo mựa
khụng thun tin cho giao thụng.
IV. TèNH HèNH VT LIU A PHNG.
Do tuyn A-B nm trong khu vc ng bng v i, nờn vt liu xõy dng tuyn
tng i sn, trong quỏ trỡnh thi cụng cú th tn dng t t nn o sang nn p.
Khu vc tuyn i qua cú nhiu dóy nỳi ỏ cú tr lng ỏ ln.
V. KT LUN S CN THIT PHI U T
Qua phõn tớch tỡnh hỡnh kinh t xó hi v giao thụng trong khu vc trờn nhn
thy vic xõy dng tuyn ng A-B qua núi trờn l rt cn thit. Nú khụng nhng gii
quyt tỡnh trng c s h tng giao thụng yu kộm trong khu vc, ỏp ng nhu cu i
li ngy cng tng ca nhõn nhõn, to iu kin thun li cho vic giao thng phỏt
NGUYN TIN LP
11
LP CTGTCC-K50
N TT NGHIP
GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
trin kớnh t ca khu vc, nõng cao i sng vt cht tinh thn ca nhõn dõn m cũn
gúp phn m bo quc phũng v an ninh quc gia.
CHNG III
CC YU T K THUT CA NG
I. XC NH CP HNG V QUY Mễ MT CT NGANG NG
Cho thnh phn lu lng xe nm thit k
Lu lng
(xe/ng.)
160
150
270
145
25
15
STT Thnh phn
1
2
3
4
5
6
Xe p
Xe mỏy
Xe con
Xe ti nh
Xe ti trung
Xe ti nng
1. Xỏc nh cp hng ng
Cp hng ng c xỏc nh da theo chc nng ý ngha tuyn ng, tc
tớnh toỏn v lu lng xe thit k.
Bng - H s quy i t xe cỏc loi ra xe con
a hỡnh
Xe p
ng bng v
i
Nỳi
CH THCH
I.
II.
NGUYN TIN LP
Xe mỏy
0,2
0,3
0,2
0,3
Loi xe
Xe ti cú
2 trc v
Xe con
xe buýt
di 25
ch
1,0
2,0
1,0
2,5
Xe ti cú
3 trc tr
lờn v xe
buýt ln
Xe kộo
moúc, xe
buýt kộo
moúc
2,5
4,0
3,0
5,0
Vic phõn bit a hỡnh c da trờn c s dc ngang ph
bin ca sn nỳi, sn i nh sau:
ng bng v i 30%; nỳi > 30%
ng tỏch riờng xe thụ s thỡ khụng quy i xe p.
12
LP CTGTCC-K50
N TT NGHIP
GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
T bng trờn v theo a hỡnh ng bng ta cú lu lng xe quy i ra xe con
tiờu chun nh sau:
STT
Thnh phn
1
2
3
4
5
6
Xe p
Xe mỏy
Xe con
Xe ti nh
Xe ti trung
Xe ti nng
Lu lng
(xe/ng.)
H s quy i
160
150
270
145
25
15
Tng xcq/ng.
0,2
0,3
1,0
2,0
2,5
4,0
Lu lng
quy i
(xcq/ng.)
32
45
270
290
62,5
60
759,5
Theo quy trỡnh TCVN 4054-05, vi lu lng xe thit k l 760xcq/ng cp ca
ng c quy nh l cp IV.
Theo yờu cu thit k, tuyn ng thit k l ng ni cỏc trung tõm kinh t,
chớnh tr, vn hoỏ ln.
Vn tc thit k ca ng tng ng vi cp IV, vựng ng bng v i V tk=60
km/h.
2. Xỏc nh s ln xe
Theo iu 4.2.2 quy trỡnh TCVN 4054-05 s ln xe trờn mt ct ngang c xỏc
nh theo cụng thc:
nlx =
Trong ú :
Ncgi: lu lng thit k gi cao im, tớnh theo 3.3.3.2 TCVN 4054-05
Ncgi = (0,10 ữ 0,12) Ntbn
Ta ly: Ncgi = 0,11. Ntbn = 0,11x760 =83,6 xcq/h
z: h s s dng nng lc thụng hnh; Theo iu 4.2.2 TCVN 4054-05 vi V= 60
km/h thỡ:
NGUYN TIN LP
13
LP CTGTCC-K50
N TT NGHIP
GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
z = 0,55 i vi ng ng bng.
z = 0,77 vi vựng i nỳi.
Ntt : nng lc thụng hnh thc t:
Ntt = 1000 xcq/h
Thay vo cụng thc xỏc nh nlx ta cú:
nlx = = 83,6:( 0,55x1000)= 0.152 (ln)
Theo bng 6 TCVN 4054-05 quy nh i vi ng cp IV vựng ng bng tc
thit k 60 km/h, s ln xe ti thiu l 2 ln. Kin ngh ly theo quy trỡnh: n lx= 2
ln.
3. Xỏc nh b rng mt ct ngang
Vi ng hai ln xe b rng mi ln c xỏc nh theo cụng thc sau:
B= (b+c)/2 +x+y
Trong ú :
b: b rng thựng xe.
c: khong cỏch gia hai bỏnh xe.
x: khong cỏch t mộp sn thựng xe ti ln bờn cnh.
y: khong cỏch t gia vt bỏnh xe n mộp phn xe chy.
a
x
x
B/2
Blề
a
c
y
Bmặt
Blề
(x,y xỏc nh qua thc nghim)
Hỡnh 1: S xỏc nh b rng phn xe chy
Cỏc tr s x, y c xỏc nh theo cụng thc thc nghim ca Zamakhaev:
NGUYN TIN LP
14
LP CTGTCC-K50
N TT NGHIP
GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
x = y = 0,5 + 0,005V (m)
vi V=60 km/h l vn tc thit k
Suy ra : x = y = 0,5+0,005V =0,8 m
-i vi xe con:
b = 1,8m , c = 1,68m .
-i vi xe ti :
b = 2,5m , c = 1,9m
Vy: B rng ca mt ln xe chy l:
-Vi xe con : B = 2,54m
-Vi xe ti : B = 3,0 m
Theo TCVN 4054-05 i vi ng cp IV vn tc thit k 60 km/h, b rng mi
ln xe l 3,5m. i chiu quy trỡnh v tớnh toỏn ta chn b rng phn xe chy l B = 3,5 m.
4. Cỏc b phn trờn mt ct ngang
Lề đất
Lề
Phần xe chạy
Lề gia cố
Chiều rộng nền đuờng
Hỡnh 2: Cỏc b phn trờn mt ct ngang
Kt hp gia tớnh toỏn v qui trỡnh, ta chn cỏc ch tiờu thit k mt ct ngang
tuyn AB nh bng sau:
SS
Cỏc b phn ca MCN
n v
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
S ln xe
Chiu rng 1 ln
Chiu rng mt ng
dc ngang mt ng
Chiu rng l ng
Chiu rng l cú gia c
Chiu rng l khụng gia c
dc ngang l t
Chiu rng nn ng
Ln
m
m
%
m
m
m
%
m
NGUYN TIN LP
Tớnh toỏn Quy trỡnh
0.152
3,0
6
2
1,5
1
0,5
6
9
15
2
3,5
7
2
1,5
1
0,5
6
10
Kin ngh
2
3,5
7
2
1,5
1
0.5
6
10
LP CTGTCC-K50
N TT NGHIP
GVHD: TH.S NGUYN HUY HNG
II. XC NH CC YU T HèNH HC CA TUYN NG
2.1. Xỏc nh dc dc ln nht (imax)
2.1.1 Xỏc nh dc dc ti a theo c tớnh ng lc hc ca xe (theo iu kin
sc kộo)
imax= Dk f
Dk: H s ng lc hc
f :H s sc cn ln , ly bng 0.02, ph thuc vo loi mt ng l bờ
tụng ỏt phan.
Bng tra nhõn t ng lc
Loi xe
Xe tng ng
Dk
imax
Xe con
Motscovit
0,08
0,06
Xe ti trc 6-8 T
Zil-130
0,05
0,03
Xe ti trc 10 T
MAZ-500
0,04
0,02
Cn c vo bng trờn ta chn imax=6%
2.1.2. Xỏc nh dc dc tớnh theo lc bỏm
Cụng thc:
Db = >D
Trong ú :
D: c tớnh ng lc ca ụ tụ ó tớnh trờn
Db= f ib j
ib : dc dc tớnh theo lc bỏm.
j : gia tc khi xe chuyn ng.
G: trng lng ton xe
Gb: trng lng tỏc dng lờn bỏnh xe ch ng c ly nh sau:
-Vi xe ti
-Vi xe con
Gb= (0,6 ữ 0,7)*G.
Gb=(0,5 ữ 0,55)*G
: h s bỏm dc bỏnh xe vi mt ng ph thuc trng thỏi bỏnh xe vi
mt ng, trng hp bt li nht (mt ng m v bn) ly =0,3
NGUYN TIN LP
16
LP CTGTCC-K50
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét