Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

Các thiết bị bảo vệ động cơ

nominal load (1) (dòng khởi động tại tải nhỏ 1) Type of ATS 01N2 starter (loại bộ khởi động) At full load Power dissipate at end of starting d In (CS lãng transient phí) state Starting current at nominal load (1) (dòng khởi động tại tải nhỏ 1) Type of starter ATS (loại bộ 01N2 khởi động) At full load Power dissipate at end of starting d (CS lãng In transient state phí) 06LU/QN/R T 09LU/QN/R T 12LU/QN/R T 22LU/QN/R T 32LU/QN/RT W 4 4 4 4.5 4.5 W 64 94 124 224.5 324.5 A 30 45 60 110 160 30LY/Q 44LY/Q 72LY/Q 85LY/Q 22 22 23 23 184 268 436 514 W W Starting current at nominal load (1) A 90 132 216 (dòng khởi động tại tải nhỏ 1) Type of  LU/QN/RT starter (loại ATS 01N2 bộ khởi động) - nguồn cung cấp là 24V Logic input power - giá trò dòng max là 10mA supply: For LI1, LI2 255  _ LY/Q and BOOST only (electrically isolated between power and control) LI +, COM Cấp nguồn vào ở mức logic: cho LI1, LI2 và BOOST chỉ là(giữa nguồn và điều khiển biệt lập nhau về điện, LI+,COM) Logic inputs LI1, LI2, BOOST (01, 02, 03 for ATS 01N2 LY/Q) Stop, run and boost on start-up functions (chạy,dừng và boost trên các chức năng khởi động) Logic output LO1 End of starting signal (giới hạn của t/hiệu khởi động) Relay outputs R1A R1C (04, 05 for ATS 01N2 LY/Q) LED signaling (t/hiệu LED) Green LED Yellow LED - bảo vệ ngắn mạch và quá tải - các ngõ vào ở mức logic với trở kháng là 27k - nguồn cấp là 24V(Umax=40V) - dòng tiêu thụ max là 8 mA - State 0 if U < 5 V and I < 0.2 mA - State 1 if U > 13 V and I > 0.5 mA - ngõ vào với relay điều khiển bên trong, nguồn cấp bên trong là 24V - dòng max là 8 mA - State 0 if I < =3 mA - State 1 if I > =10 mA -Ngõ ra logoc cực thu hở - nguồn cấp từ bên ngoài là 24V (Umin=6V,Umax=30V) - imax=200A _ - công tắc thường mở N/O(công tắc - phân loại hoạt động: mở khi hư hỏng) AC-15:Ie=3A, Ue=250V - khả năng chuyển mạch nhỏ DC-13:Ie=2A, Ue=24V minimum tại: 10mA, 6V - khả năng chuyển mạch - khả năng chuyển mạch max ở tải minimum: 10mA for 17V cảm (cosϕ=0.5 và L/R=20ms); 2A -điện áp h/động max là cho 205V or 30V(AC-15) 250V - điện áp hoạt động max 440V Starter powered up (CS bộ khởi động tăng lên) Nominal voltage reached (điện áp nhỏ đạt được) (1) Acceleration current complying with the maximum conditions of use (see page 1/4). Gia tốc dòng điện tuân theo các điều kiện maximum sử dụng (xem trang 1/4) Connections (Maximum connection capacity and tightening torque) Sự kết nối (khả năng kết nối lớùn nhất và mômen kéo căng Type of starter (loại bộ ATS 01N103FT, 01N109FT,01N110F 01N2 LY khởi động) 01N106FT T, 01N206 to and 01N232 01N2 Q Ngồn dòng Kết nối loại Đường kết nối φ=4mm bắt vít lồng chặt lại mm 2.5 Flexible wire 1 dây 14 AWG 1.5… 8 AWG 6…25 2 without cable end dẫn 10 mm 1 (Dây mếm, dễ uốn 2 dây 17 AWG 1.5..6 10 AWG 6…25 2 không giới hạn dẫn cáp) mm 2.5 Flexible wire with 1 dây 14 AWG 1…6 10 AWG 4…25 2 cable end dẫn mm 0.75 18 AWG 1…6 (Dây mếm, dễ uốn 2 dây 10 AWG 4…16 2 có giới hạn cáp) dẫn mm 2.5 Rigid wire 1 dây 14 AWG 1…10 8 AWG 6…35 2 Dây cứng dẫn 2 dây 17 AWG 1…6 10 AWG 6…25 mm 1 2 dẫn N.m Tightening torque 1.9…2.5 5 (Mômen kéo căng) Control circuit (Dòng điều Kết nối loại Kết nối ốc vít khiển) lồng mm 2.5 Flexible wire 1 dây 14 AWG 0.5…2.5 14 AWG 0.75…1.5 2 without cable end dẫn (Dây mếm, dễ uốn 2 dây 14 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5 mm 1 2 không giới hạn cáp) dẫn mm 2.5 Flexible wire with 1 dây 14 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5 2 cable dẫn mm 0.75 18 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5 End (Dây mếm, dễ 2 dây 2 uốn có giới hạn dẫn cáp) Rigid wire (Dây cứng) Earth connection (nối đất) 1 dây dẫn 2 dây dẫn mm 2.5 14 AWG 0.5…2.5 14 AWG 0.75…1.5 mm 1 17 AWG 0.5…1 0.75…1.5 2 2 _ 17 AWG _ Kết nối tráng thiếc.dược bố trí dùng 6 con ốc φ 0.7 Tightening torque N. 0.8 0.5 (Mômen kéo căng) m Torque characteristics (typical curves) _ (các đặc tính mômen ( các đường cong đậc thù) Đồ thò bên cho thấy các đặc tính mômen/tốc độ của lồng động cơ trong mối quan hệ với điện áp cấp . Đường giá trò mômen với bình phương điện áp tại tần số cố đònh. Tăng dần dần đ61n điện áp cản ngay lập tức dòng tối đa chống lại nguồn tăng . Thông số của từng loại sản phẩmAltistarter 01 Ư$ Cấu tạo của các sản phẩm Altistarter 01

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét