nominal load (1)
(dòng khởi động tại
tải nhỏ 1)
Type of
ATS 01N2
starter
(loại bộ
khởi
động)
At full load
Power
dissipate at end of
starting
d
In
(CS lãng
transient
phí)
state
Starting current at
nominal load (1)
(dòng khởi động tại
tải nhỏ 1)
Type of
starter
ATS
(loại bộ
01N2
khởi
động)
At full load
Power
dissipate at end of
starting
d
(CS lãng In transient
state
phí)
06LU/QN/R
T
09LU/QN/R
T
12LU/QN/R
T
22LU/QN/R
T
32LU/QN/RT
W
4
4
4
4.5
4.5
W
64
94
124
224.5
324.5
A
30
45
60
110
160
30LY/Q
44LY/Q
72LY/Q
85LY/Q
22
22
23
23
184
268
436
514
W
W
Starting current at
nominal load (1)
A 90
132
216
(dòng khởi động tại
tải nhỏ 1)
Type of
LU/QN/RT
starter (loại ATS 01N2
bộ khởi
động)
- nguồn cung cấp là 24V
Logic input power
- giá trò dòng max là 10mA
supply: For LI1, LI2
255
_
LY/Q
and BOOST only
(electrically isolated
between power and
control) LI +, COM
Cấp nguồn vào ở mức
logic: cho LI1, LI2 và
BOOST chỉ là(giữa
nguồn và điều khiển
biệt lập nhau về
điện, LI+,COM)
Logic inputs
LI1, LI2, BOOST (01,
02, 03 for ATS 01N2
LY/Q)
Stop, run and boost on
start-up functions
(chạy,dừng và boost
trên các chức năng
khởi động)
Logic output LO1
End of starting signal
(giới hạn của t/hiệu
khởi động)
Relay outputs
R1A R1C (04, 05 for
ATS 01N2 LY/Q)
LED
signaling
(t/hiệu
LED)
Green LED
Yellow LED
-
bảo vệ ngắn mạch và quá
tải
- các ngõ vào ở mức logic với trở
kháng là 27k
- nguồn cấp là 24V(Umax=40V)
- dòng tiêu thụ max là 8 mA
- State 0 if U < 5 V and I < 0.2 mA
- State 1 if U > 13 V and I > 0.5
mA
- ngõ vào với relay điều
khiển bên trong, nguồn
cấp bên trong là 24V
- dòng max là 8 mA
- State 0 if I < =3 mA
- State 1 if I > =10 mA
-Ngõ ra logoc cực thu hở
- nguồn cấp từ bên ngoài là 24V
(Umin=6V,Umax=30V)
- imax=200A
_
- công tắc thường mở N/O(công tắc - phân loại hoạt động:
mở khi hư hỏng)
AC-15:Ie=3A, Ue=250V
- khả năng chuyển mạch nhỏ
DC-13:Ie=2A, Ue=24V
minimum tại: 10mA, 6V
- khả năng chuyển mạch
- khả năng chuyển mạch max ở tải minimum: 10mA for 17V
cảm (cosϕ=0.5 và L/R=20ms); 2A
-điện áp h/động max là
cho 205V or 30V(AC-15)
250V
- điện áp hoạt động max 440V
Starter powered up (CS bộ khởi động tăng lên)
Nominal voltage reached (điện áp nhỏ đạt được)
(1) Acceleration current complying with the maximum conditions of use (see
page 1/4).
Gia tốc dòng điện tuân theo các điều kiện maximum sử dụng (xem trang
1/4)
Connections (Maximum connection capacity and tightening torque)
Sự kết nối (khả năng kết nối lớùn nhất và mômen kéo căng
Type of starter (loại bộ ATS
01N103FT,
01N109FT,01N110F 01N2 LY
khởi động)
01N106FT
T, 01N206 to
and
01N232
01N2 Q
Ngồn dòng
Kết nối loại
Đường kết nối φ=4mm bắt vít
lồng
chặt lại
mm 2.5
Flexible wire
1 dây
14 AWG 1.5…
8 AWG
6…25
2
without cable end dẫn
10
mm 1
(Dây mếm, dễ uốn 2 dây
17 AWG 1.5..6 10 AWG 6…25
2
không giới hạn
dẫn
cáp)
mm 2.5
Flexible wire with 1 dây
14 AWG 1…6
10 AWG 4…25
2
cable end
dẫn
mm 0.75 18 AWG 1…6
(Dây mếm, dễ uốn 2 dây
10 AWG 4…16
2
có giới hạn cáp)
dẫn
mm 2.5
Rigid wire
1 dây
14 AWG 1…10 8 AWG
6…35
2
Dây cứng
dẫn
2 dây
17 AWG 1…6
10 AWG 6…25
mm 1
2
dẫn
N.m
Tightening torque
1.9…2.5
5
(Mômen kéo căng)
Control circuit (Dòng điều
Kết nối loại
Kết nối ốc vít
khiển)
lồng
mm 2.5
Flexible wire
1 dây
14 AWG 0.5…2.5 14 AWG 0.75…1.5
2
without cable end
dẫn
(Dây mếm, dễ uốn
2 dây
14 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5
mm 1
2
không giới hạn cáp) dẫn
mm 2.5
Flexible wire with
1 dây
14 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5
2
cable
dẫn
mm 0.75 18 AWG 0.5…1.5 16 AWG 0.75…1.5
End (Dây mếm, dễ
2 dây
2
uốn có giới hạn
dẫn
cáp)
Rigid wire
(Dây cứng)
Earth connection
(nối đất)
1 dây
dẫn
2 dây
dẫn
mm
2.5
14 AWG
0.5…2.5 14 AWG
0.75…1.5
mm
1
17 AWG
0.5…1
0.75…1.5
2
2
_
17 AWG
_
Kết nối tráng
thiếc.dược bố
trí dùng 6
con ốc φ
0.7
Tightening torque
N.
0.8
0.5
(Mômen kéo căng)
m
Torque characteristics (typical curves) _ (các đặc tính mômen ( các đường cong đậc
thù)
Đồ thò bên cho thấy các đặc tính mômen/tốc độ của
lồng động cơ trong mối quan hệ với điện áp cấp .
Đường giá trò mômen với bình phương điện áp tại
tần số cố đònh.
Tăng dần dần đ61n điện áp cản ngay lập tức dòng
tối đa chống lại nguồn tăng .
Thông số của từng loại sản phẩmAltistarter 01
Ư$
Cấu tạo của các sản phẩm Altistarter 01
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét